Characters remaining: 500/500
Translation

nhom nhem

Academic
Friendly

Từ "nhom nhem" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Các cách sử dụng biến thể:
  • "Nhom nhem" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn mang tính chất miêu tả sự yếu ớt hoặc không đầy đủ.
  • Bạn có thể sử dụng từ này trong các câu như: "Kiến thức của anh ấy về lịch sử chỉ nhom nhem thôi." (miêu tả sự nông cạn trong hiểu biết).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: Có thể so sánh "nhom nhem" với từ "le lói" (cũng chỉ lửa yếu). dụ: "Ngọn lửa le lói trong đêm tối."
  • Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng từ "hơi yếu" hay "không " trong các trường hợp tương tự.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "nhom nhem", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác ý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống.
  1. t. 1. Nói lửa cháy yếu ớt: Lửa nhom nhem. 2. Hiểu biết nông cạn: Mới nhom nhem được mấy câu tiếng Nga.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhom nhem"